Đô-la Hồng Kông sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền HKD sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
13.245,10 cve

1,000 HKD = 13,25 CVE

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Escudo Cabo Verde
100 HKD1,324.51000 CVE
200 HKD2,649.02000 CVE
300 HKD3,973.53000 CVE
500 HKD6,622.55000 CVE
1000 HKD13,245.10000 CVE
2000 HKD26,490.20000 CVE
2500 HKD33,112.75000 CVE
3000 HKD39,735.30000 CVE
4000 HKD52,980.40000 CVE
5000 HKD66,225.50000 CVE
10000 HKD132,451.00000 CVE
20000 HKD264,902.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Đô-la Hồng Kông
1 CVE0.07550 HKD
5 CVE0.37750 HKD
10 CVE0.75500 HKD
20 CVE1.50999 HKD
50 CVE3.77498 HKD
100 CVE7.54995 HKD
250 CVE18.87488 HKD
500 CVE37.74975 HKD
1000 CVE75.49950 HKD
2000 CVE150.99900 HKD
5000 CVE377.49750 HKD
10000 CVE754.99500 HKD