Yên Nhật sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền JPY sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
6.780,55 cve

1,000 JPY = 0,6781 CVE

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Escudo Cabo Verde
100 JPY67.80550 CVE
1000 JPY678.05500 CVE
1500 JPY1,017.08250 CVE
2000 JPY1,356.11000 CVE
3000 JPY2,034.16500 CVE
5000 JPY3,390.27500 CVE
5400 JPY3,661.49700 CVE
10000 JPY6,780.55000 CVE
15000 JPY10,170.82500 CVE
20000 JPY13,561.10000 CVE
25000 JPY16,951.37500 CVE
30000 JPY20,341.65000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Yên Nhật
1 CVE1.47481 JPY
5 CVE7.37405 JPY
10 CVE14.74810 JPY
20 CVE29.49620 JPY
50 CVE73.74050 JPY
100 CVE147.48100 JPY
250 CVE368.70250 JPY
500 CVE737.40500 JPY
1000 CVE1,474.81000 JPY
2000 CVE2,949.62000 JPY
5000 CVE7,374.05000 JPY
10000 CVE14,748.10000 JPY