50 Escudo Cabo Verde sang Đô-la Úc

Đổi tiền CVE sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cve
0,75 aud

1,000 CVE = 0,01503 AUD

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Đô-la Úc
1 CVE0.01503 AUD
5 CVE0.07514 AUD
10 CVE0.15028 AUD
20 CVE0.30055 AUD
50 CVE0.75137 AUD
100 CVE1.50275 AUD
250 CVE3.75688 AUD
500 CVE7.51375 AUD
1000 CVE15.02750 AUD
2000 CVE30.05500 AUD
5000 CVE75.13750 AUD
10000 CVE150.27500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Escudo Cabo Verde
1 AUD66.54460 CVE
5 AUD332.72300 CVE
10 AUD665.44600 CVE
20 AUD1,330.89200 CVE
50 AUD3,327.23000 CVE
100 AUD6,654.46000 CVE
250 AUD16,636.15000 CVE
500 AUD33,272.30000 CVE
1000 AUD66,544.60000 CVE
2000 AUD133,089.20000 CVE
5000 AUD332,723.00000 CVE
10000 AUD665,446.00000 CVE