Đô-la Mỹ sang Franc CFP

Đổi tiền USD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
111.410 xpf

$1,000 USD = ₣111,4 XPF

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFP
1 USD111.41000 XPF
5 USD557.05000 XPF
10 USD1,114.10000 XPF
20 USD2,228.20000 XPF
50 USD5,570.50000 XPF
100 USD11,141.00000 XPF
250 USD27,852.50000 XPF
500 USD55,705.00000 XPF
1000 USD111,410.00000 XPF
2000 USD222,820.00000 XPF
5000 USD557,050.00000 XPF
10000 USD1,114,100.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Mỹ
1 XPF0.00898 USD
5 XPF0.04488 USD
10 XPF0.08976 USD
20 XPF0.17952 USD
50 XPF0.44879 USD
100 XPF0.89758 USD
250 XPF2.24396 USD
500 XPF4.48792 USD
1000 XPF8.97583 USD
2000 XPF17.95166 USD
5000 XPF44.87915 USD
10000 XPF89.75830 USD