Ringgit Malaysia sang Franc CFP

Đổi tiền MYR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
23.456 xpf

RM1,000 MYR = ₣23,46 XPF

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc CFP
1 MYR23.45590 XPF
5 MYR117.27950 XPF
10 MYR234.55900 XPF
20 MYR469.11800 XPF
50 MYR1,172.79500 XPF
100 MYR2,345.59000 XPF
250 MYR5,863.97500 XPF
500 MYR11,727.95000 XPF
1000 MYR23,455.90000 XPF
2000 MYR46,911.80000 XPF
5000 MYR117,279.50000 XPF
10000 MYR234,559.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ringgit Malaysia
1 XPF0.04263 MYR
5 XPF0.21317 MYR
10 XPF0.42633 MYR
20 XPF0.85266 MYR
50 XPF2.13166 MYR
100 XPF4.26332 MYR
250 XPF10.65830 MYR
500 XPF21.31660 MYR
1000 XPF42.63320 MYR
2000 XPF85.26640 MYR
5000 XPF213.16600 MYR
10000 XPF426.33200 MYR