Đổi tiền XPF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc CFP sang Ringgit Malaysia

1 xpf
0,04 myr

₣1,000 XPF = RM0,04237 MYR

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ringgit Malaysia
1 XPF0.04237 MYR
5 XPF0.21185 MYR
10 XPF0.42370 MYR
20 XPF0.84740 MYR
50 XPF2.11851 MYR
100 XPF4.23702 MYR
250 XPF10.59255 MYR
500 XPF21.18510 MYR
1000 XPF42.37020 MYR
2000 XPF84.74040 MYR
5000 XPF211.85100 MYR
10000 XPF423.70200 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc CFP
1 MYR23.60150 XPF
5 MYR118.00750 XPF
10 MYR236.01500 XPF
20 MYR472.03000 XPF
50 MYR1,180.07500 XPF
100 MYR2,360.15000 XPF
250 MYR5,900.37500 XPF
500 MYR11,800.75000 XPF
1000 MYR23,601.50000 XPF
2000 MYR47,203.00000 XPF
5000 MYR118,007.50000 XPF
10000 MYR236,015.00000 XPF