Đổi tiền XPF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Franc CFP sang Ringgit Malaysia

10.000 xpf
423,58 myr

₣1,000 XPF = RM0,04236 MYR

Mid-market exchange rate at 20:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ringgit Malaysia
1 XPF0.04236 MYR
5 XPF0.21179 MYR
10 XPF0.42358 MYR
20 XPF0.84715 MYR
50 XPF2.11789 MYR
100 XPF4.23577 MYR
250 XPF10.58943 MYR
500 XPF21.17885 MYR
1000 XPF42.35770 MYR
2000 XPF84.71540 MYR
5000 XPF211.78850 MYR
10000 XPF423.57700 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc CFP
1 MYR23.60840 XPF
5 MYR118.04200 XPF
10 MYR236.08400 XPF
20 MYR472.16800 XPF
50 MYR1,180.42000 XPF
100 MYR2,360.84000 XPF
250 MYR5,902.10000 XPF
500 MYR11,804.20000 XPF
1000 MYR23,608.40000 XPF
2000 MYR47,216.80000 XPF
5000 MYR118,042.00000 XPF
10000 MYR236,084.00000 XPF