Franc CFP sang Đô-la Úc

Đổi tiền XPF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
13,78 aud

₣1,000 XPF = A$0,01378 AUD

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Úc
1 XPF0.01378 AUD
5 XPF0.06892 AUD
10 XPF0.13784 AUD
20 XPF0.27568 AUD
50 XPF0.68921 AUD
100 XPF1.37841 AUD
250 XPF3.44603 AUD
500 XPF6.89205 AUD
1000 XPF13.78410 AUD
2000 XPF27.56820 AUD
5000 XPF68.92050 AUD
10000 XPF137.84100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFP
1 AUD72.54750 XPF
5 AUD362.73750 XPF
10 AUD725.47500 XPF
20 AUD1,450.95000 XPF
50 AUD3,627.37500 XPF
100 AUD7,254.75000 XPF
250 AUD18,136.87500 XPF
500 AUD36,273.75000 XPF
1000 AUD72,547.50000 XPF
2000 AUD145,095.00000 XPF
5000 AUD362,737.50000 XPF
10000 AUD725,475.00000 XPF