5 Franc CFP sang Đô-la Úc

Đổi tiền XPF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
0,07 aud

₣1,000 XPF = A$0,01375 AUD

Mid-market exchange rate at 02:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Úc
1 XPF0.01375 AUD
5 XPF0.06876 AUD
10 XPF0.13752 AUD
20 XPF0.27505 AUD
50 XPF0.68762 AUD
100 XPF1.37524 AUD
250 XPF3.43810 AUD
500 XPF6.87620 AUD
1000 XPF13.75240 AUD
2000 XPF27.50480 AUD
5000 XPF68.76200 AUD
10000 XPF137.52400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFP
1 AUD72.71470 XPF
5 AUD363.57350 XPF
10 AUD727.14700 XPF
20 AUD1,454.29400 XPF
50 AUD3,635.73500 XPF
100 AUD7,271.47000 XPF
250 AUD18,178.67500 XPF
500 AUD36,357.35000 XPF
1000 AUD72,714.70000 XPF
2000 AUD145,429.40000 XPF
5000 AUD363,573.50000 XPF
10000 AUD727,147.00000 XPF