10 Đô-la Úc sang Franc CFP

Đổi tiền AUD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
727 xpf

1,000 AUD = 72,75 XPF

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFP
1 AUD72.74890 XPF
5 AUD363.74450 XPF
10 AUD727.48900 XPF
20 AUD1,454.97800 XPF
50 AUD3,637.44500 XPF
100 AUD7,274.89000 XPF
250 AUD18,187.22500 XPF
500 AUD36,374.45000 XPF
1000 AUD72,748.90000 XPF
2000 AUD145,497.80000 XPF
5000 AUD363,744.50000 XPF
10000 AUD727,489.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Úc
1 XPF0.01375 AUD
5 XPF0.06873 AUD
10 XPF0.13746 AUD
20 XPF0.27492 AUD
50 XPF0.68730 AUD
100 XPF1.37459 AUD
250 XPF3.43648 AUD
500 XPF6.87295 AUD
1000 XPF13.74590 AUD
2000 XPF27.49180 AUD
5000 XPF68.72950 AUD
10000 XPF137.45900 AUD