1 Đô-la Úc sang Franc CFP

Đổi tiền AUD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
72 xpf

1,000 AUD = 72,09 XPF

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFP
1 AUD72.08630 XPF
5 AUD360.43150 XPF
10 AUD720.86300 XPF
20 AUD1,441.72600 XPF
50 AUD3,604.31500 XPF
100 AUD7,208.63000 XPF
250 AUD18,021.57500 XPF
500 AUD36,043.15000 XPF
1000 AUD72,086.30000 XPF
2000 AUD144,172.60000 XPF
5000 AUD360,431.50000 XPF
10000 AUD720,863.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Úc
1 XPF0.01387 AUD
5 XPF0.06936 AUD
10 XPF0.13872 AUD
20 XPF0.27745 AUD
50 XPF0.69362 AUD
100 XPF1.38723 AUD
250 XPF3.46808 AUD
500 XPF6.93615 AUD
1000 XPF13.87230 AUD
2000 XPF27.74460 AUD
5000 XPF69.36150 AUD
10000 XPF138.72300 AUD