Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc CFP

Đổi tiền CNY sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
15.390 xpf

¥1,000 CNY = ₣15,39 XPF

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc CFP
1 CNY15.38970 XPF
5 CNY76.94850 XPF
10 CNY153.89700 XPF
20 CNY307.79400 XPF
50 CNY769.48500 XPF
100 CNY1,538.97000 XPF
250 CNY3,847.42500 XPF
500 CNY7,694.85000 XPF
1000 CNY15,389.70000 XPF
2000 CNY30,779.40000 XPF
5000 CNY76,948.50000 XPF
10000 CNY153,897.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Chinese Yuan RMB
1 XPF0.06498 CNY
5 XPF0.32489 CNY
10 XPF0.64979 CNY
20 XPF1.29957 CNY
50 XPF3.24893 CNY
100 XPF6.49786 CNY
250 XPF16.24465 CNY
500 XPF32.48930 CNY
1000 XPF64.97860 CNY
2000 XPF129.95720 CNY
5000 XPF324.89300 CNY
10000 XPF649.78600 CNY