Forint Hungary sang Franc CFP

Đổi tiền HUF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
3.001 xpf

Ft1,000 HUF = ₣0,3001 XPF

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc CFP
2000 HUF600.21400 XPF
5000 HUF1,500.53500 XPF
10000 HUF3,001.07000 XPF
15000 HUF4,501.60500 XPF
20000 HUF6,002.14000 XPF
30000 HUF9,003.21000 XPF
40000 HUF12,004.28000 XPF
50000 HUF15,005.35000 XPF
60000 HUF18,006.42000 XPF
100000 HUF30,010.70000 XPF
150000 HUF45,016.05000 XPF
200000 HUF60,021.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Forint Hungary
1 XPF3.33215 HUF
5 XPF16.66075 HUF
10 XPF33.32150 HUF
20 XPF66.64300 HUF
50 XPF166.60750 HUF
100 XPF333.21500 HUF
250 XPF833.03750 HUF
500 XPF1,666.07500 HUF
1000 XPF3,332.15000 HUF
2000 XPF6,664.30000 HUF
5000 XPF16,660.75000 HUF
10000 XPF33,321.50000 HUF