5.000 Forint Hungary sang Franc CFP

Đổi tiền HUF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 huf
1.500 xpf

Ft1,000 HUF = ₣0,3000 XPF

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc CFP
2000 HUF600.08400 XPF
5000 HUF1,500.21000 XPF
10000 HUF3,000.42000 XPF
15000 HUF4,500.63000 XPF
20000 HUF6,000.84000 XPF
30000 HUF9,001.26000 XPF
40000 HUF12,001.68000 XPF
50000 HUF15,002.10000 XPF
60000 HUF18,002.52000 XPF
100000 HUF30,004.20000 XPF
150000 HUF45,006.30000 XPF
200000 HUF60,008.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Forint Hungary
1 XPF3.33287 HUF
5 XPF16.66435 HUF
10 XPF33.32870 HUF
20 XPF66.65740 HUF
50 XPF166.64350 HUF
100 XPF333.28700 HUF
250 XPF833.21750 HUF
500 XPF1,666.43500 HUF
1000 XPF3,332.87000 HUF
2000 XPF6,665.74000 HUF
5000 XPF16,664.35000 HUF
10000 XPF33,328.70000 HUF