1 Franc CFP sang Forint Hungary

Đổi tiền XPF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
3 huf

₣1,000 XPF = Ft3,335 HUF

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Forint Hungary
1 XPF3.33484 HUF
5 XPF16.67420 HUF
10 XPF33.34840 HUF
20 XPF66.69680 HUF
50 XPF166.74200 HUF
100 XPF333.48400 HUF
250 XPF833.71000 HUF
500 XPF1,667.42000 HUF
1000 XPF3,334.84000 HUF
2000 XPF6,669.68000 HUF
5000 XPF16,674.20000 HUF
10000 XPF33,348.40000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc CFP
2000 HUF599.73000 XPF
5000 HUF1,499.32500 XPF
10000 HUF2,998.65000 XPF
15000 HUF4,497.97500 XPF
20000 HUF5,997.30000 XPF
30000 HUF8,995.95000 XPF
40000 HUF11,994.60000 XPF
50000 HUF14,993.25000 XPF
60000 HUF17,991.90000 XPF
100000 HUF29,986.50000 XPF
150000 HUF44,979.75000 XPF
200000 HUF59,973.00000 XPF