Franc CFP sang Euro

Đổi tiền XPF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
8,40 eur

1,000 XPF = 0,008404 EUR

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Euro
1 XPF0.00840 EUR
5 XPF0.04202 EUR
10 XPF0.08404 EUR
20 XPF0.16809 EUR
50 XPF0.42022 EUR
100 XPF0.84045 EUR
250 XPF2.10112 EUR
500 XPF4.20225 EUR
1000 XPF8.40449 EUR
2000 XPF16.80898 EUR
5000 XPF42.02245 EUR
10000 XPF84.04490 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc CFP
1 EUR118.98400 XPF
5 EUR594.92000 XPF
10 EUR1,189.84000 XPF
20 EUR2,379.68000 XPF
50 EUR5,949.20000 XPF
100 EUR11,898.40000 XPF
250 EUR29,746.00000 XPF
500 EUR59,492.00000 XPF
1000 EUR118,984.00000 XPF
2000 EUR237,968.00000 XPF
5000 EUR594,920.00000 XPF
10000 EUR1,189,840.00000 XPF