1 nghìn Euro sang Franc CFP

Đổi tiền EUR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
119.217 xpf

1,000 EUR = 119,2 XPF

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc CFP
1 EUR119.21700 XPF
5 EUR596.08500 XPF
10 EUR1,192.17000 XPF
20 EUR2,384.34000 XPF
50 EUR5,960.85000 XPF
100 EUR11,921.70000 XPF
250 EUR29,804.25000 XPF
500 EUR59,608.50000 XPF
1000 EUR119,217.00000 XPF
2000 EUR238,434.00000 XPF
5000 EUR596,085.00000 XPF
10000 EUR1,192,170.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Euro
1 XPF0.00839 EUR
5 XPF0.04194 EUR
10 XPF0.08388 EUR
20 XPF0.16776 EUR
50 XPF0.41940 EUR
100 XPF0.83881 EUR
250 XPF2.09702 EUR
500 XPF4.19405 EUR
1000 XPF8.38809 EUR
2000 XPF16.77618 EUR
5000 XPF41.94045 EUR
10000 XPF83.88090 EUR