Đô-la Canada sang Franc CFP

Đổi tiền CAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
81.052 xpf

1,000 CAD = 81,05 XPF

Mid-market exchange rate at 00:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD81.05240 XPF
5 CAD405.26200 XPF
10 CAD810.52400 XPF
20 CAD1,621.04800 XPF
50 CAD4,052.62000 XPF
100 CAD8,105.24000 XPF
250 CAD20,263.10000 XPF
500 CAD40,526.20000 XPF
1000 CAD81,052.40000 XPF
2000 CAD162,104.80000 XPF
5000 CAD405,262.00000 XPF
10000 CAD810,524.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01234 CAD
5 XPF0.06169 CAD
10 XPF0.12338 CAD
20 XPF0.24675 CAD
50 XPF0.61689 CAD
100 XPF1.23377 CAD
250 XPF3.08443 CAD
500 XPF6.16885 CAD
1000 XPF12.33770 CAD
2000 XPF24.67540 CAD
5000 XPF61.68850 CAD
10000 XPF123.37700 CAD