250 Franc CFP sang Đô-la Canada

Đổi tiền XPF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
3,08 cad

1,000 XPF = 0,01231 CAD

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01231 CAD
5 XPF0.06157 CAD
10 XPF0.12314 CAD
20 XPF0.24627 CAD
50 XPF0.61568 CAD
100 XPF1.23135 CAD
250 XPF3.07838 CAD
500 XPF6.15675 CAD
1000 XPF12.31350 CAD
2000 XPF24.62700 CAD
5000 XPF61.56750 CAD
10000 XPF123.13500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD81.21160 XPF
5 CAD406.05800 XPF
10 CAD812.11600 XPF
20 CAD1,624.23200 XPF
50 CAD4,060.58000 XPF
100 CAD8,121.16000 XPF
250 CAD20,302.90000 XPF
500 CAD40,605.80000 XPF
1000 CAD81,211.60000 XPF
2000 CAD162,423.20000 XPF
5000 CAD406,058.00000 XPF
10000 CAD812,116.00000 XPF