500 Đô-la Canada sang Franc CFP

Đổi tiền CAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
40,092 xpf

1.00000 CAD = 80.18430 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:31 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CAD sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD80.18430 XPF
5 CAD400.92150 XPF
10 CAD801.84300 XPF
20 CAD1603.68600 XPF
50 CAD4009.21500 XPF
100 CAD8018.43000 XPF
250 CAD20046.07500 XPF
500 CAD40092.15000 XPF
1000 CAD80184.30000 XPF
2000 CAD160368.60000 XPF
5000 CAD400921.50000 XPF
10000 CAD801843.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01247 CAD
5 XPF0.06236 CAD
10 XPF0.12471 CAD
20 XPF0.24943 CAD
50 XPF0.62356 CAD
100 XPF1.24713 CAD
250 XPF3.11782 CAD
500 XPF6.23565 CAD
1000 XPF12.47130 CAD
2000 XPF24.94260 CAD
5000 XPF62.35650 CAD
10000 XPF124.71300 CAD