10 nghìn Đô-la Canada sang Franc CFP

Đổi tiền CAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
815.173 xpf

1,000 CAD = 81,52 XPF

Mid-market exchange rate at 14:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD81.51730 XPF
5 CAD407.58650 XPF
10 CAD815.17300 XPF
20 CAD1,630.34600 XPF
50 CAD4,075.86500 XPF
100 CAD8,151.73000 XPF
250 CAD20,379.32500 XPF
500 CAD40,758.65000 XPF
1000 CAD81,517.30000 XPF
2000 CAD163,034.60000 XPF
5000 CAD407,586.50000 XPF
10000 CAD815,173.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01227 CAD
5 XPF0.06134 CAD
10 XPF0.12267 CAD
20 XPF0.24535 CAD
50 XPF0.61337 CAD
100 XPF1.22673 CAD
250 XPF3.06683 CAD
500 XPF6.13365 CAD
1000 XPF12.26730 CAD
2000 XPF24.53460 CAD
5000 XPF61.33650 CAD
10000 XPF122.67300 CAD