10 nghìn Đô-la Canada sang Franc CFP

Đổi tiền CAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 cad
825,612 xpf

1.00000 CAD = 82.56120 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:49 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD82.56120 XPF
5 CAD412.80600 XPF
10 CAD825.61200 XPF
20 CAD1651.22400 XPF
50 CAD4128.06000 XPF
100 CAD8256.12000 XPF
250 CAD20640.30000 XPF
500 CAD41280.60000 XPF
1000 CAD82561.20000 XPF
2000 CAD165122.40000 XPF
5000 CAD412806.00000 XPF
10000 CAD825612.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01211 CAD
5 XPF0.06056 CAD
10 XPF0.12112 CAD
20 XPF0.24224 CAD
50 XPF0.60561 CAD
100 XPF1.21122 CAD
250 XPF3.02805 CAD
500 XPF6.05610 CAD
1000 XPF12.11220 CAD
2000 XPF24.22440 CAD
5000 XPF60.56100 CAD
10000 XPF121.12200 CAD