1 Đô-la Canada sang Franc CFP

Đổi tiền CAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
81 xpf

1,000 CAD = 81,34 XPF

Mid-market exchange rate at 07:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD81.33860 XPF
5 CAD406.69300 XPF
10 CAD813.38600 XPF
20 CAD1,626.77200 XPF
50 CAD4,066.93000 XPF
100 CAD8,133.86000 XPF
250 CAD20,334.65000 XPF
500 CAD40,669.30000 XPF
1000 CAD81,338.60000 XPF
2000 CAD162,677.20000 XPF
5000 CAD406,693.00000 XPF
10000 CAD813,386.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01229 CAD
5 XPF0.06147 CAD
10 XPF0.12294 CAD
20 XPF0.24589 CAD
50 XPF0.61472 CAD
100 XPF1.22943 CAD
250 XPF3.07358 CAD
500 XPF6.14715 CAD
1000 XPF12.29430 CAD
2000 XPF24.58860 CAD
5000 XPF61.47150 CAD
10000 XPF122.94300 CAD