Đô-la New Zealand sang Franc CFP

Đổi tiền NZD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
67.509 xpf

$1,000 NZD = ₣67,51 XPF

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc CFP
1 NZD67.50880 XPF
5 NZD337.54400 XPF
10 NZD675.08800 XPF
20 NZD1,350.17600 XPF
50 NZD3,375.44000 XPF
100 NZD6,750.88000 XPF
250 NZD16,877.20000 XPF
500 NZD33,754.40000 XPF
1000 NZD67,508.80000 XPF
2000 NZD135,017.60000 XPF
5000 NZD337,544.00000 XPF
10000 NZD675,088.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la New Zealand
1 XPF0.01481 NZD
5 XPF0.07406 NZD
10 XPF0.14813 NZD
20 XPF0.29626 NZD
50 XPF0.74065 NZD
100 XPF1.48129 NZD
250 XPF3.70323 NZD
500 XPF7.40645 NZD
1000 XPF14.81290 NZD
2000 XPF29.62580 NZD
5000 XPF74.06450 NZD
10000 XPF148.12900 NZD