500 Franc CFP sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền XPF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
7,51 nzd

₣1,000 XPF = $0,01502 NZD

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la New Zealand
1 XPF0.01502 NZD
5 XPF0.07510 NZD
10 XPF0.15021 NZD
20 XPF0.30042 NZD
50 XPF0.75105 NZD
100 XPF1.50209 NZD
250 XPF3.75523 NZD
500 XPF7.51045 NZD
1000 XPF15.02090 NZD
2000 XPF30.04180 NZD
5000 XPF75.10450 NZD
10000 XPF150.20900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc CFP
1 NZD66.57410 XPF
5 NZD332.87050 XPF
10 NZD665.74100 XPF
20 NZD1,331.48200 XPF
50 NZD3,328.70500 XPF
100 NZD6,657.41000 XPF
250 NZD16,643.52500 XPF
500 NZD33,287.05000 XPF
1000 NZD66,574.10000 XPF
2000 NZD133,148.20000 XPF
5000 NZD332,870.50000 XPF
10000 NZD665,741.00000 XPF