Đổi tiền XPF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc CFP sang Đô-la New Zealand

10 xpf
0,15 nzd

₣1,000 XPF = $0,01474 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la New Zealand
1 XPF0.01474 NZD
5 XPF0.07372 NZD
10 XPF0.14745 NZD
20 XPF0.29489 NZD
50 XPF0.73724 NZD
100 XPF1.47447 NZD
250 XPF3.68618 NZD
500 XPF7.37235 NZD
1000 XPF14.74470 NZD
2000 XPF29.48940 NZD
5000 XPF73.72350 NZD
10000 XPF147.44700 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc CFP
1 NZD67.82090 XPF
5 NZD339.10450 XPF
10 NZD678.20900 XPF
20 NZD1,356.41800 XPF
50 NZD3,391.04500 XPF
100 NZD6,782.09000 XPF
250 NZD16,955.22500 XPF
500 NZD33,910.45000 XPF
1000 NZD67,820.90000 XPF
2000 NZD135,641.80000 XPF
5000 NZD339,104.50000 XPF
10000 NZD678,209.00000 XPF