Zloty Ba Lan sang Franc CFP

Đổi tiền PLN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
27.843 xpf

zł1,000 PLN = ₣27,84 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFP
1 PLN27.84320 XPF
5 PLN139.21600 XPF
10 PLN278.43200 XPF
20 PLN556.86400 XPF
50 PLN1,392.16000 XPF
100 PLN2,784.32000 XPF
250 PLN6,960.80000 XPF
500 PLN13,921.60000 XPF
1000 PLN27,843.20000 XPF
2000 PLN55,686.40000 XPF
5000 PLN139,216.00000 XPF
10000 PLN278,432.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Zloty Ba Lan
1 XPF0.03592 PLN
5 XPF0.17958 PLN
10 XPF0.35915 PLN
20 XPF0.71831 PLN
50 XPF1.79577 PLN
100 XPF3.59154 PLN
250 XPF8.97885 PLN
500 XPF17.95770 PLN
1000 XPF35.91540 PLN
2000 XPF71.83080 PLN
5000 XPF179.57700 PLN
10000 XPF359.15400 PLN