5.000 Zloty Ba Lan sang Franc CFP

Đổi tiền PLN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
138.278 xpf

zł1,000 PLN = ₣27,66 XPF

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFP
1 PLN27.65560 XPF
5 PLN138.27800 XPF
10 PLN276.55600 XPF
20 PLN553.11200 XPF
50 PLN1,382.78000 XPF
100 PLN2,765.56000 XPF
250 PLN6,913.90000 XPF
500 PLN13,827.80000 XPF
1000 PLN27,655.60000 XPF
2000 PLN55,311.20000 XPF
5000 PLN138,278.00000 XPF
10000 PLN276,556.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Zloty Ba Lan
1 XPF0.03616 PLN
5 XPF0.18080 PLN
10 XPF0.36159 PLN
20 XPF0.72318 PLN
50 XPF1.80796 PLN
100 XPF3.61591 PLN
250 XPF9.03978 PLN
500 XPF18.07955 PLN
1000 XPF36.15910 PLN
2000 XPF72.31820 PLN
5000 XPF180.79550 PLN
10000 XPF361.59100 PLN