10 Zloty Ba Lan sang Franc CFP

Đổi tiền PLN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
279 xpf

zł1,000 PLN = ₣27,95 XPF

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFP
1 PLN27.94830 XPF
5 PLN139.74150 XPF
10 PLN279.48300 XPF
20 PLN558.96600 XPF
50 PLN1,397.41500 XPF
100 PLN2,794.83000 XPF
250 PLN6,987.07500 XPF
500 PLN13,974.15000 XPF
1000 PLN27,948.30000 XPF
2000 PLN55,896.60000 XPF
5000 PLN139,741.50000 XPF
10000 PLN279,483.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Zloty Ba Lan
1 XPF0.03578 PLN
5 XPF0.17890 PLN
10 XPF0.35780 PLN
20 XPF0.71561 PLN
50 XPF1.78902 PLN
100 XPF3.57804 PLN
250 XPF8.94510 PLN
500 XPF17.89020 PLN
1000 XPF35.78040 PLN
2000 XPF71.56080 PLN
5000 XPF178.90200 PLN
10000 XPF357.80400 PLN