1 nghìn Đô-la Canada sang Franc CFP

Đổi tiền CAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 cad
80,418 xpf

1.00000 CAD = 80.41840 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:49 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CAD sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFP
1 CAD80.41840 XPF
5 CAD402.09200 XPF
10 CAD804.18400 XPF
20 CAD1608.36800 XPF
50 CAD4020.92000 XPF
100 CAD8041.84000 XPF
250 CAD20104.60000 XPF
500 CAD40209.20000 XPF
1000 CAD80418.40000 XPF
2000 CAD160836.80000 XPF
5000 CAD402092.00000 XPF
10000 CAD804184.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Canada
1 XPF0.01243 CAD
5 XPF0.06218 CAD
10 XPF0.12435 CAD
20 XPF0.24870 CAD
50 XPF0.62175 CAD
100 XPF1.24350 CAD
250 XPF3.10875 CAD
500 XPF6.21750 CAD
1000 XPF12.43500 CAD
2000 XPF24.87000 CAD
5000 XPF62.17500 CAD
10000 XPF124.35000 CAD