10 Franc CFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền XPF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
0,65 cny

₣1,000 XPF = ¥0,06485 CNY

Mid-market exchange rate at 16:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Chinese Yuan RMB
1 XPF0.06485 CNY
5 XPF0.32425 CNY
10 XPF0.64851 CNY
20 XPF1.29702 CNY
50 XPF3.24254 CNY
100 XPF6.48508 CNY
250 XPF16.21270 CNY
500 XPF32.42540 CNY
1000 XPF64.85080 CNY
2000 XPF129.70160 CNY
5000 XPF324.25400 CNY
10000 XPF648.50800 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc CFP
1 CNY15.42000 XPF
5 CNY77.10000 XPF
10 CNY154.20000 XPF
20 CNY308.40000 XPF
50 CNY771.00000 XPF
100 CNY1,542.00000 XPF
250 CNY3,855.00000 XPF
500 CNY7,710.00000 XPF
1000 CNY15,420.00000 XPF
2000 CNY30,840.00000 XPF
5000 CNY77,100.00000 XPF
10000 CNY154,200.00000 XPF