10 nghìn Franc CFP sang Đô-la Úc

Đổi tiền XPF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
137,58 aud

₣1,000 XPF = A$0,01376 AUD

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Úc
1 XPF0.01376 AUD
5 XPF0.06879 AUD
10 XPF0.13758 AUD
20 XPF0.27516 AUD
50 XPF0.68791 AUD
100 XPF1.37581 AUD
250 XPF3.43953 AUD
500 XPF6.87905 AUD
1000 XPF13.75810 AUD
2000 XPF27.51620 AUD
5000 XPF68.79050 AUD
10000 XPF137.58100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFP
1 AUD72.68460 XPF
5 AUD363.42300 XPF
10 AUD726.84600 XPF
20 AUD1,453.69200 XPF
50 AUD3,634.23000 XPF
100 AUD7,268.46000 XPF
250 AUD18,171.15000 XPF
500 AUD36,342.30000 XPF
1000 AUD72,684.60000 XPF
2000 AUD145,369.20000 XPF
5000 AUD363,423.00000 XPF
10000 AUD726,846.00000 XPF