5.000 Đô-la Mỹ sang Franc CFP

Đổi tiền USD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
558.190 xpf

1,000 USD = 111,6 XPF

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFP
1 USD111.63800 XPF
5 USD558.19000 XPF
10 USD1,116.38000 XPF
20 USD2,232.76000 XPF
50 USD5,581.90000 XPF
100 USD11,163.80000 XPF
250 USD27,909.50000 XPF
500 USD55,819.00000 XPF
1000 USD111,638.00000 XPF
2000 USD223,276.00000 XPF
5000 USD558,190.00000 XPF
10000 USD1,116,380.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Mỹ
1 XPF0.00896 USD
5 XPF0.04479 USD
10 XPF0.08957 USD
20 XPF0.17915 USD
50 XPF0.44787 USD
100 XPF0.89575 USD
250 XPF2.23937 USD
500 XPF4.47875 USD
1000 XPF8.95749 USD
2000 XPF17.91498 USD
5000 XPF44.78745 USD
10000 XPF89.57490 USD