10 nghìn Đô-la Mỹ sang Franc CFP

Đổi tiền USD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
1.105.990 xpf

1,000 USD = 110,6 XPF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFP
1 USD110.59900 XPF
5 USD552.99500 XPF
10 USD1,105.99000 XPF
20 USD2,211.98000 XPF
50 USD5,529.95000 XPF
100 USD11,059.90000 XPF
250 USD27,649.75000 XPF
500 USD55,299.50000 XPF
1000 USD110,599.00000 XPF
2000 USD221,198.00000 XPF
5000 USD552,995.00000 XPF
10000 USD1,105,990.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Mỹ
1 XPF0.00904 USD
5 XPF0.04521 USD
10 XPF0.09042 USD
20 XPF0.18083 USD
50 XPF0.45208 USD
100 XPF0.90417 USD
250 XPF2.26043 USD
500 XPF4.52085 USD
1000 XPF9.04170 USD
2000 XPF18.08340 USD
5000 XPF45.20850 USD
10000 XPF90.41700 USD