Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

Đổi tiền USD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
56.658,70 mkd

$1,000 USD = ден56,66 MKD

Mid-market exchange rate at 17:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Denar Macedonia
1 USD56.65870 MKD
5 USD283.29350 MKD
10 USD566.58700 MKD
20 USD1,133.17400 MKD
50 USD2,832.93500 MKD
100 USD5,665.87000 MKD
250 USD14,164.67500 MKD
500 USD28,329.35000 MKD
1000 USD56,658.70000 MKD
2000 USD113,317.40000 MKD
5000 USD283,293.50000 MKD
10000 USD566,587.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Mỹ
1 MKD0.01765 USD
5 MKD0.08825 USD
10 MKD0.17650 USD
20 MKD0.35299 USD
50 MKD0.88248 USD
100 MKD1.76496 USD
250 MKD4.41240 USD
500 MKD8.82480 USD
1000 MKD17.64960 USD
2000 MKD35.29920 USD
5000 MKD88.24800 USD
10000 MKD176.49600 USD