Krone Na Uy sang Denar Macedonia

Đổi tiền NOK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
5.241,62 mkd

kr1,000 NOK = ден5,242 MKD

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Denar Macedonia
1 NOK5.24162 MKD
5 NOK26.20810 MKD
10 NOK52.41620 MKD
20 NOK104.83240 MKD
50 NOK262.08100 MKD
100 NOK524.16200 MKD
250 NOK1,310.40500 MKD
500 NOK2,620.81000 MKD
1000 NOK5,241.62000 MKD
2000 NOK10,483.24000 MKD
5000 NOK26,208.10000 MKD
10000 NOK52,416.20000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krone Na Uy
1 MKD0.19078 NOK
5 MKD0.95391 NOK
10 MKD1.90781 NOK
20 MKD3.81562 NOK
50 MKD9.53905 NOK
100 MKD19.07810 NOK
250 MKD47.69525 NOK
500 MKD95.39050 NOK
1000 MKD190.78100 NOK
2000 MKD381.56200 NOK
5000 MKD953.90500 NOK
10000 MKD1,907.81000 NOK