5 Denar Macedonia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MKD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mkd
0,93 nok

ден1,000 MKD = kr0,1860 NOK

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krone Na Uy
1 MKD0.18597 NOK
5 MKD0.92985 NOK
10 MKD1.85970 NOK
20 MKD3.71940 NOK
50 MKD9.29850 NOK
100 MKD18.59700 NOK
250 MKD46.49250 NOK
500 MKD92.98500 NOK
1000 MKD185.97000 NOK
2000 MKD371.94000 NOK
5000 MKD929.85000 NOK
10000 MKD1,859.70000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Denar Macedonia
1 NOK5.37720 MKD
5 NOK26.88600 MKD
10 NOK53.77200 MKD
20 NOK107.54400 MKD
50 NOK268.86000 MKD
100 NOK537.72000 MKD
250 NOK1,344.30000 MKD
500 NOK2,688.60000 MKD
1000 NOK5,377.20000 MKD
2000 NOK10,754.40000 MKD
5000 NOK26,886.00000 MKD
10000 NOK53,772.00000 MKD