5 Krone Na Uy sang Denar Macedonia

Đổi tiền NOK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
26,11 mkd

kr1,000 NOK = ден5,221 MKD

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Denar Macedonia
1 NOK5.22112 MKD
5 NOK26.10560 MKD
10 NOK52.21120 MKD
20 NOK104.42240 MKD
50 NOK261.05600 MKD
100 NOK522.11200 MKD
250 NOK1,305.28000 MKD
500 NOK2,610.56000 MKD
1000 NOK5,221.12000 MKD
2000 NOK10,442.24000 MKD
5000 NOK26,105.60000 MKD
10000 NOK52,211.20000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krone Na Uy
1 MKD0.19153 NOK
5 MKD0.95765 NOK
10 MKD1.91530 NOK
20 MKD3.83060 NOK
50 MKD9.57650 NOK
100 MKD19.15300 NOK
250 MKD47.88250 NOK
500 MKD95.76500 NOK
1000 MKD191.53000 NOK
2000 MKD383.06000 NOK
5000 MKD957.65000 NOK
10000 MKD1,915.30000 NOK