Nhân dân tệ Trung Quốc sang Denar Macedonia

Đổi tiền CNY sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
7.974,41 mkd

1,000 CNY = 7,974 MKD

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Denar Macedonia
1 CNY7.97441 MKD
5 CNY39.87205 MKD
10 CNY79.74410 MKD
20 CNY159.48820 MKD
50 CNY398.72050 MKD
100 CNY797.44100 MKD
250 CNY1,993.60250 MKD
500 CNY3,987.20500 MKD
1000 CNY7,974.41000 MKD
2000 CNY15,948.82000 MKD
5000 CNY39,872.05000 MKD
10000 CNY79,744.10000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Chinese Yuan RMB
1 MKD0.12540 CNY
5 MKD0.62701 CNY
10 MKD1.25401 CNY
20 MKD2.50802 CNY
50 MKD6.27005 CNY
100 MKD12.54010 CNY
250 MKD31.35025 CNY
500 MKD62.70050 CNY
1000 MKD125.40100 CNY
2000 MKD250.80200 CNY
5000 MKD627.00500 CNY
10000 MKD1,254.01000 CNY