Zloty Ba Lan sang Denar Macedonia

Đổi tiền PLN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
14.235,30 mkd

1,000 PLN = 14,24 MKD

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Denar Macedonia
1 PLN14.23530 MKD
5 PLN71.17650 MKD
10 PLN142.35300 MKD
20 PLN284.70600 MKD
50 PLN711.76500 MKD
100 PLN1,423.53000 MKD
250 PLN3,558.82500 MKD
500 PLN7,117.65000 MKD
1000 PLN14,235.30000 MKD
2000 PLN28,470.60000 MKD
5000 PLN71,176.50000 MKD
10000 PLN142,353.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Zloty Ba Lan
1 MKD0.07025 PLN
5 MKD0.35124 PLN
10 MKD0.70248 PLN
20 MKD1.40496 PLN
50 MKD3.51240 PLN
100 MKD7.02481 PLN
250 MKD17.56203 PLN
500 MKD35.12405 PLN
1000 MKD70.24810 PLN
2000 MKD140.49620 PLN
5000 MKD351.24050 PLN
10000 MKD702.48100 PLN