20 Zloty Ba Lan sang Denar Macedonia

Đổi tiền PLN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
284,29 mkd

zł1,000 PLN = ден14,21 MKD

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Denar Macedonia
1 PLN14.21460 MKD
5 PLN71.07300 MKD
10 PLN142.14600 MKD
20 PLN284.29200 MKD
50 PLN710.73000 MKD
100 PLN1,421.46000 MKD
250 PLN3,553.65000 MKD
500 PLN7,107.30000 MKD
1000 PLN14,214.60000 MKD
2000 PLN28,429.20000 MKD
5000 PLN71,073.00000 MKD
10000 PLN142,146.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Zloty Ba Lan
1 MKD0.07035 PLN
5 MKD0.35175 PLN
10 MKD0.70350 PLN
20 MKD1.40700 PLN
50 MKD3.51751 PLN
100 MKD7.03501 PLN
250 MKD17.58753 PLN
500 MKD35.17505 PLN
1000 MKD70.35010 PLN
2000 MKD140.70020 PLN
5000 MKD351.75050 PLN
10000 MKD703.50100 PLN