Bảng Anh sang Denar Macedonia

Đổi tiền GBP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
71.585,40 mkd

£1,000 GBP = ден71,59 MKD

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Denar Macedonia
1 GBP71.58540 MKD
5 GBP357.92700 MKD
10 GBP715.85400 MKD
20 GBP1,431.70800 MKD
50 GBP3,579.27000 MKD
100 GBP7,158.54000 MKD
250 GBP17,896.35000 MKD
500 GBP35,792.70000 MKD
1000 GBP71,585.40000 MKD
2000 GBP143,170.80000 MKD
5000 GBP357,927.00000 MKD
10000 GBP715,854.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Anh
1 MKD0.01397 GBP
5 MKD0.06985 GBP
10 MKD0.13969 GBP
20 MKD0.27939 GBP
50 MKD0.69847 GBP
100 MKD1.39693 GBP
250 MKD3.49233 GBP
500 MKD6.98465 GBP
1000 MKD13.96930 GBP
2000 MKD27.93860 GBP
5000 MKD69.84650 GBP
10000 MKD139.69300 GBP