20 Denar Macedonia sang Bảng Anh

Đổi tiền MKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mkd
0.28 gbp

1.00000 MKD = 0.01411 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:43 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MKD sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Anh
1 MKD0.01411 GBP
5 MKD0.07053 GBP
10 MKD0.14106 GBP
20 MKD0.28213 GBP
50 MKD0.70532 GBP
100 MKD1.41065 GBP
250 MKD3.52662 GBP
500 MKD7.05325 GBP
1000 MKD14.10650 GBP
2000 MKD28.21300 GBP
5000 MKD70.53250 GBP
10000 MKD141.06500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Denar Macedonia
1 GBP70.88940 MKD
5 GBP354.44700 MKD
10 GBP708.89400 MKD
20 GBP1417.78800 MKD
50 GBP3544.47000 MKD
100 GBP7088.94000 MKD
250 GBP17722.35000 MKD
500 GBP35444.70000 MKD
1000 GBP70889.40000 MKD
2000 GBP141778.80000 MKD
5000 GBP354447.00000 MKD
10000 GBP708894.00000 MKD