Denar Macedonia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MKD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
331,13 zar

ден1,000 MKD = R0,3311 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rand Nam Phi
1 MKD0.33113 ZAR
5 MKD1.65564 ZAR
10 MKD3.31128 ZAR
20 MKD6.62256 ZAR
50 MKD16.55640 ZAR
100 MKD33.11280 ZAR
250 MKD82.78200 ZAR
500 MKD165.56400 ZAR
1000 MKD331.12800 ZAR
2000 MKD662.25600 ZAR
5000 MKD1,655.64000 ZAR
10000 MKD3,311.28000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Denar Macedonia
1 ZAR3.01998 MKD
5 ZAR15.09990 MKD
10 ZAR30.19980 MKD
20 ZAR60.39960 MKD
50 ZAR150.99900 MKD
100 ZAR301.99800 MKD
250 ZAR754.99500 MKD
500 ZAR1,509.99000 MKD
1000 ZAR3,019.98000 MKD
2000 ZAR6,039.96000 MKD
5000 ZAR15,099.90000 MKD
10000 ZAR30,199.80000 MKD