Denar Macedonia sang Euro

Đổi tiền MKD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
16,26 eur

ден1,000 MKD = €0,01626 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Euro
1 MKD0.01626 EUR
5 MKD0.08129 EUR
10 MKD0.16258 EUR
20 MKD0.32516 EUR
50 MKD0.81289 EUR
100 MKD1.62579 EUR
250 MKD4.06448 EUR
500 MKD8.12895 EUR
1000 MKD16.25790 EUR
2000 MKD32.51580 EUR
5000 MKD81.28950 EUR
10000 MKD162.57900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Denar Macedonia
1 EUR61.50870 MKD
5 EUR307.54350 MKD
10 EUR615.08700 MKD
20 EUR1,230.17400 MKD
50 EUR3,075.43500 MKD
100 EUR6,150.87000 MKD
250 EUR15,377.17500 MKD
500 EUR30,754.35000 MKD
1000 EUR61,508.70000 MKD
2000 EUR123,017.40000 MKD
5000 EUR307,543.50000 MKD
10000 EUR615,087.00000 MKD