2.000 Denar Macedonia sang Euro

Đổi tiền MKD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mkd
32,49 eur

1,000 MKD = 0,01625 EUR

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Euro
1 MKD0.01625 EUR
5 MKD0.08123 EUR
10 MKD0.16245 EUR
20 MKD0.32490 EUR
50 MKD0.81226 EUR
100 MKD1.62452 EUR
250 MKD4.06130 EUR
500 MKD8.12260 EUR
1000 MKD16.24520 EUR
2000 MKD32.49040 EUR
5000 MKD81.22600 EUR
10000 MKD162.45200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Denar Macedonia
1 EUR61.55650 MKD
5 EUR307.78250 MKD
10 EUR615.56500 MKD
20 EUR1,231.13000 MKD
50 EUR3,077.82500 MKD
100 EUR6,155.65000 MKD
250 EUR15,389.12500 MKD
500 EUR30,778.25000 MKD
1000 EUR61,556.50000 MKD
2000 EUR123,113.00000 MKD
5000 EUR307,782.50000 MKD
10000 EUR615,565.00000 MKD