20 Denar Macedonia sang Euro

Đổi tiền MKD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mkd
0,33 eur

1,000 MKD = 0,01626 EUR

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Euro
1 MKD0.01626 EUR
5 MKD0.08128 EUR
10 MKD0.16256 EUR
20 MKD0.32512 EUR
50 MKD0.81280 EUR
100 MKD1.62559 EUR
250 MKD4.06398 EUR
500 MKD8.12795 EUR
1000 MKD16.25590 EUR
2000 MKD32.51180 EUR
5000 MKD81.27950 EUR
10000 MKD162.55900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Denar Macedonia
1 EUR61.51620 MKD
5 EUR307.58100 MKD
10 EUR615.16200 MKD
20 EUR1,230.32400 MKD
50 EUR3,075.81000 MKD
100 EUR6,151.62000 MKD
250 EUR15,379.05000 MKD
500 EUR30,758.10000 MKD
1000 EUR61,516.20000 MKD
2000 EUR123,032.40000 MKD
5000 EUR307,581.00000 MKD
10000 EUR615,162.00000 MKD