1 Denar Macedonia sang Bảng Anh

Đổi tiền MKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,01 gbp

ден1,000 MKD = £0,01372 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Anh
1 MKD0.01372 GBP
5 MKD0.06858 GBP
10 MKD0.13716 GBP
20 MKD0.27433 GBP
50 MKD0.68582 GBP
100 MKD1.37164 GBP
250 MKD3.42910 GBP
500 MKD6.85820 GBP
1000 MKD13.71640 GBP
2000 MKD27.43280 GBP
5000 MKD68.58200 GBP
10000 MKD137.16400 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Denar Macedonia
1 GBP72.90560 MKD
5 GBP364.52800 MKD
10 GBP729.05600 MKD
20 GBP1,458.11200 MKD
50 GBP3,645.28000 MKD
100 GBP7,290.56000 MKD
250 GBP18,226.40000 MKD
500 GBP36,452.80000 MKD
1000 GBP72,905.60000 MKD
2000 GBP145,811.20000 MKD
5000 GBP364,528.00000 MKD
10000 GBP729,056.00000 MKD