Krona Thụy Điển sang Denar Macedonia

Đổi tiền SEK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
5.296,11 mkd

1,000 SEK = 5,296 MKD

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Denar Macedonia
1 SEK5.29611 MKD
5 SEK26.48055 MKD
10 SEK52.96110 MKD
20 SEK105.92220 MKD
50 SEK264.80550 MKD
100 SEK529.61100 MKD
250 SEK1,324.02750 MKD
500 SEK2,648.05500 MKD
1000 SEK5,296.11000 MKD
2000 SEK10,592.22000 MKD
5000 SEK26,480.55000 MKD
10000 SEK52,961.10000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krona Thụy Điển
1 MKD0.18882 SEK
5 MKD0.94409 SEK
10 MKD1.88818 SEK
20 MKD3.77636 SEK
50 MKD9.44090 SEK
100 MKD18.88180 SEK
250 MKD47.20450 SEK
500 MKD94.40900 SEK
1000 MKD188.81800 SEK
2000 MKD377.63600 SEK
5000 MKD944.09000 SEK
10000 MKD1,888.18000 SEK