2.000 Denar Macedonia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MKD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mkd
379,64 sek

ден1,000 MKD = kr0,1898 SEK

Mid-market exchange rate at 23:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krona Thụy Điển
1 MKD0.18982 SEK
5 MKD0.94909 SEK
10 MKD1.89819 SEK
20 MKD3.79638 SEK
50 MKD9.49095 SEK
100 MKD18.98190 SEK
250 MKD47.45475 SEK
500 MKD94.90950 SEK
1000 MKD189.81900 SEK
2000 MKD379.63800 SEK
5000 MKD949.09500 SEK
10000 MKD1,898.19000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Denar Macedonia
1 SEK5.26818 MKD
5 SEK26.34090 MKD
10 SEK52.68180 MKD
20 SEK105.36360 MKD
50 SEK263.40900 MKD
100 SEK526.81800 MKD
250 SEK1,317.04500 MKD
500 SEK2,634.09000 MKD
1000 SEK5,268.18000 MKD
2000 SEK10,536.36000 MKD
5000 SEK26,340.90000 MKD
10000 SEK52,681.80000 MKD