1 nghìn Denar Macedonia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MKD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
190,29 sek

ден1,000 MKD = kr0,1903 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krona Thụy Điển
1 MKD0.19029 SEK
5 MKD0.95147 SEK
10 MKD1.90294 SEK
20 MKD3.80588 SEK
50 MKD9.51470 SEK
100 MKD19.02940 SEK
250 MKD47.57350 SEK
500 MKD95.14700 SEK
1000 MKD190.29400 SEK
2000 MKD380.58800 SEK
5000 MKD951.47000 SEK
10000 MKD1,902.94000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Denar Macedonia
1 SEK5.25503 MKD
5 SEK26.27515 MKD
10 SEK52.55030 MKD
20 SEK105.10060 MKD
50 SEK262.75150 MKD
100 SEK525.50300 MKD
250 SEK1,313.75750 MKD
500 SEK2,627.51500 MKD
1000 SEK5,255.03000 MKD
2000 SEK10,510.06000 MKD
5000 SEK26,275.15000 MKD
10000 SEK52,550.30000 MKD